|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sexy
sex‧y /ˈseksi/ BrE AmE adjective (comparative sexier, superlative sexiest) [Word Family: noun: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex] 1. sexually exciting or sexually attractive: sexy underwear Don’t you think he’s sexy? 2. informal sexy ideas, products etc are exciting, attractive, and interesting: one of the sexiest companies in Seattle a sexy investment —sexily adverb —sexiness noun [uncountable]
sexyhu◎ | ['seksi] | ※ | tính từ | | ■ | (thông tục) (thuộc) tình dục; gợi tình; khiêu dâm | | ☆ | a sexy book, film | | sách, phim khiêu dâm | | ☆ | making sexy suggestions | | đưa ra những gợi ý khiêu dâm | | ■ | gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục | | ☆ | you look very sexy in that dress | | trông em rất gợi tình trông bộ quần áo đó | | ☆ | to feel/get sexy | | cảm thấy hứng tình; nứng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sexy"
|
|