Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sledge



I.sledge1 /sledʒ/ BrE AmE British English, sled /sled/ American English noun [countable]
[Date: 1500-1600; Language: Dutch dialect; Origin: sleedse]

a small vehicle used for sliding over snow, often used by children or in some sports ⇨ sleigh
II.sledge2 BrE AmE British English, sled American English verb
[intransitive]
to travel on a sledge

sledgehu
[sledʒ]
danh từ
búa tạ (như) sledge-hammer
danh từ
(như) sled
nội động từ & ngoại động từ
(như) sled


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sledge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.