Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleepy



sleepy /ˈsliːpi/ BrE AmE adjective (comparative sleepier, superlative sleepiest)
[Word Family: noun: ↑sleep, ↑sleeper, ↑sleepiness, ↑sleeplessness; adjective: ↑asleep, ↑sleepless, ↑sleepy; adverb: ↑sleepily, ↑sleeplessly; verb: ↑sleep]
1. tired and ready to sleep:
The warmth from the fire made her feel sleepy.
2. a sleepy town or area is very quiet, and not much happens there OPP lively
—sleepily adverb
—sleepiness noun [uncountable]

sleepyhu
['sli:pi]
tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm
sleepy little town
thành phố nhỏ không nhộn nhịp
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.