slipper
slip‧per /ˈslɪpə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑slip, ↑slipper, ↑slippage, ↑slipperiness; verb: ↑slip; adjective: ↑slippery] [Date: 1400-1500; Origin: ⇨ ↑slip1] a light soft shoe that you wear at home
s\\slipperhu
slipper A slipper is a casual shoe worn around the house.◎ | ['slipə] | ※ | danh từ | | ■ | dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà) | | ■ | guốc phanh (ổ bánh xe lửa) | | ■ | người thả chó (trong cuộc thi) | ※ | ngoại động từ | | ■ | đánh đòn (trẻ con...) bằng dép |
|
|