Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
socialist


I.socialist1 /ˈsəʊʃəl-əst, ˈsəʊʃəl-ɪst $ ˈsoʊ-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑society, ↑sociologist, ↑sociology, ↑sociability, ↑social, ↑socialism, ↑socialist, ↑socialite, ↑socialization, ↑sociopath; adjective: ↑sociable ≠ ↑unsociable, ↑socialANTI-SOCIAL, ↑unsocial, ↑socialist, ↑socialistic, ↑societal, ↑sociological, ↑sociopathic; adverb: ↑socially, ↑sociably, ↑sociologically; verb: ↑socialize]
1. based on socialism or relating to a political party that supports socialism:
socialist principles
2. a socialist country or government has a political system based on socialism
II.socialist2 BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑society, ↑sociologist, ↑sociology, ↑sociability, ↑social, ↑socialism, ↑socialist, ↑socialite, ↑socialization, ↑sociopath; adjective: ↑sociable ≠ ↑unsociable, ↑socialANTI-SOCIAL, ↑unsocial, ↑socialist, ↑socialistic, ↑societal, ↑sociological, ↑sociopathic; adverb: ↑socially, ↑sociably, ↑sociologically; verb: ↑socialize]
someone who believes in socialism, or who is a member of a political party that supports socialism

socialisthu
['sou∫əlist]
tính từ
đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội
socialist construction
sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
socialist ideas
những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
the Socialist Party
đảng Xã hội
danh từ
(viết tắt) Soc người theo chủ nghĩa xã hội, người ủng hộ chủ nghĩa xã hội
đảng viên đảng Xã hội, thành viên phong trào xã hội chủ nghĩa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "socialist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.