Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
spring-cleaning


ˌspring-ˈcleaning BrE AmE noun [uncountable]
when you clean a house thoroughly, usually once a year:
Judith’s busy doing the spring-cleaning.
—spring-clean noun
[singular] British English
—spring-clean verb
[intransitive and transitive]

spring-cleaninghu
['spriη'kli:niη]
danh từ (như) spring-clean
sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân
sự lau sạch


Related search result for "spring-cleaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.