|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
spunk
spunk /spʌŋk/ BrE AmE noun [uncountable] informal [Date: 1700-1800; Origin: Probably from spunk 'spark' (16-19 centuries), from Scottish Gaelic spong 'sponge, material for lighting fires', from Latin spongia; ⇨ ↑sponge1] 1. especially American English courage: She had a lot of spunk. 2. British English not polite ↑semen
spunkhu◎ | [spʌηk] | ※ | danh từ | | ■ | (thông tục) sự gan dạ | | ■ | (thông tục) khí thế; tinh thần | | ■ | sự tức giận, sự nổi giận | | ■ | (từ lóng) tinh dịch | ※ | nội động từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùng đùng nổi giận |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spunk"
|
|