a small piece of paper or plastic with a picture or writing on it that you can stick on to something ⇨ label: Children get stickers for good work. bumper sticker (=a sticker on the back of a car)
s\\stickerhu
sticker A sticker adheres (sticks) to things.
◎
['stikə]
※
danh từ
■
người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
■
gai, ngạnh
■
người dán
■
nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình
■
(thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler
■
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa