| ◎ | [swet] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | mồ hôi |
| | ☆ | a vest damp with sweat |
| | áo ướt đẫm mồ hôi |
| | ☆ | they built the pagoda with the sweat of their brow |
| | họ đã đổ mồ hôi sôi nước mắt dựng nên ngôi chùa |
| | ■ | mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..) |
| | ■ | (a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi |
| | ☆ | nightly sweats |
| | sự ra mồ hôi trộm |
| | ☆ | a sweat will do him good |
| | cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi |
| | ☆ | they say a good sweat will cure a cold |
| | người ta cho rằng toát được mồ hôi ra là khỏi cảm lạnh |
| | ■ | (thông tục) công việc vất vả, công việc khó nhọc |
| | ☆ | he cannot stand the sweat of it |
| | anh ta không chịu được vất vả |
| | ■ | (a sweat) công việc (bài toán..) đòi hỏi nhiều cố gắng |
| | ■ | sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) |
| | ■ | (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng |
| | ☆ | to be in a sweat |
| | lo lắng |
| | 〆 | old sweat |
| | ✓ | (từ lóng) lính già |
| | 〆 | all of a sweat |
| | ✓ | (thông tục) ướt đẫm mồ hôi |
| | ✓ | lo lắng, hoảng sợ |
| | 〆 | no sweat |
| | ✓ | (thông tục) không sao; không hề gì |
| ※ | nội động từ |
| | ■ | đổ mồ hôi, toát mồ hôi, vã mồ hôi (do làm việc vất vả..) |
| | ■ | úa ra, rỉ ra (như) mồ hôi |
| | ■ | (+ over) làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc |
| | ■ | bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) |
| | ■ | sợ hãi, hối hận |
| | ☆ | he will sweat for it |
| | anh ta sẽ hối hận về việc đó |
| | ■ | (thông tục) ở trong tình trạng rất lo lắng |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...) |
| | ■ | làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi |
| | ■ | lau mồ hôi (cho ngựa) |
| | ■ | ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột |
| | ■ | ủ (thuốc lá) |
| | ■ | hàn (kim loại) |
| | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai |
| | ■ | đun nóng (thịt, rau..); xào |
| | 〆 | to sweat out |
| | ✓ | xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) |
| | ✓ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...) |
| | ✓ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) |
| | 〆 | to sweat blood |
| | ✓ | (thông tục) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt |
| | ✓ | sốt ruột, bồn chồn e sợ; lo/sợ toát mồ hôi |
| | 〆 | sweat something out |
| | ✓ | xông (chữa cảm lạnh, sốt..) |
| | 〆 | sweat it out |
| | ✓ | (thông tục) bồn chồn/lo lắng/sốt ruột chờ đợi |