|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sworn
I.sworn1 /swɔːn $ swɔːrn/ BrE AmE the past participle of ↑swear II.sworn2 BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑swear; noun: ↑swearing; adjective: ↑sworn] 1. sworn enemies two people or groups of people who will always hate each other 2. sworn statement/evidence/testimony etc a statement etc that someone makes after officially promising to tell the truth
swornhu◎ | [swɔ:n] | ※ | nội động từ & ngoại động từ | | ■ | như swear | ※ | tính từ | | ■ | bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật | | ☆ | a sworn statement | | một tuyên bố trịnh trọng | | ■ | cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ | | ☆ | sworn friends | | những người bạn chí cốt | | ☆ | sworn enemies | | những kẻ thù không đội trời chung |
|
|
Related search result for "sworn"
|
|