Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sworn


I.sworn1 /swɔːn $ swɔːrn/ BrE AmE
the past participle of ↑swear
II.sworn2 BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑swear; noun: ↑swearing; adjective: ↑sworn]
1. sworn enemies two people or groups of people who will always hate each other
2. sworn statement/evidence/testimony etc a statement etc that someone makes after officially promising to tell the truth

swornhu
[swɔ:n]
nội động từ & ngoại động từ
như swear
tính từ
bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
a sworn statement
một tuyên bố trịnh trọng
cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ
sworn friends
những người bạn chí cốt
sworn enemies
những kẻ thù không đội trời chung


Related search result for "sworn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.