|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
table
I.ta‧ble1 S1 W1 /ˈteɪbəl/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1100-1200; Language: Old French; Origin: Latin tabula 'board, list'] 1. FURNITURE a piece of furniture with a flat top supported by legs: The food was served on long tables. ⇨ ↑coffee table, ↑dressing table 2. RESTAURANT a table for people to eat at in a restaurant : I've booked a table for two. 3. SPORT/GAME snooker/billiard/ping-pong etc table a special table for playing a particular indoor sport or game on 4. LIST a list of numbers, facts, or information arranged in rows across and down a page table of a table of results the table of contents 5. on the table an offer, idea etc that is on the table has been officially suggested and someone is considering it: The offer on the table is a 10% wage increase. 6. turn the tables (on somebody) to change a situation completely, so that someone loses an advantage and you gain one: The tables were turned in the second half, when Leeds United scored from the penalty spot. 7. under the table informal money that is paid under the table is paid secretly and illegally: Payments were made under the table to local officials. 8. MATHS times table a list that young children learn, in which all the numbers between 1 and 12 are multiplied by each other SYN multiplication table three/four etc times table He’s 12 years old and still doesn’t know his three times table. 9. GROUP the group of people sitting around a table: His stories kept the whole table amused. • • • COLLOCATIONS verbs ▪ set/lay the table (=put knives, forks etc on a table before a meal) The table was set for fourteen. ▪ clear the table (=take plates etc off) Do you want me to clear the table? ▪ sit at a table He was sitting at a corner table. ▪ sit around a table We sat around the table and talked. ▪ get up from/leave the table She stood up from her chair and left the table. ▪ book/reserve a table (=in a restaurant) I've booked a table for four at a local restaurant. NOUN + table ▪ dinner/breakfast table Will you clear the breakfast table? ▪ bedside/kitchen/dining-room table They were chatting around the kitchen table. II.table2 BrE AmE verb [transitive] 1. table a proposal/question/motion etc British English to formally present a proposal etc for other people to discuss: Dr Clark tabled a motion for debate at next month’s committee meeting. 2. table a bill/measure/proposal etc American English to leave a bill etc to be discussed or dealt with in the future
t\\tablehu
table A table is a piece of furniture with a flat top and legs.◎ | ['teibl] | ※ | danh từ | | ■ | cái bàn | | ☆ | a dining-table | | bàn ăn | | ■ | bàn ăn | | ☆ | to lay (set) the table | | bày bàn ăn | | ☆ | to clear the table | | dọn bàn | | ■ | thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ | | ☆ | to keep a good table | | ăn sang | | ■ | những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..) | | ☆ | to set all the table laughing | | làm cho tất cả những người quanh bàn cười | | ■ | bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) tableland | | ■ | (kỹ thuật) bàn máy | | ■ | bảng (gỗ, đá...) | | ☆ | table of stone | | bảng đá | | ■ | bảng, bản, biểu | | ☆ | table of contents | | bảng mục lục | | ☆ | asironomical table | | bản thiên văn | | ☆ | alphabetical table | | bảng chữ cái | | ☆ | table of prices | | bảng giá | | ■ | mặt (của hạt ngọc) | | ■ | lòng bàn tay | | 〆 | to lay a bill on the table | | ✓ | hoãn bàn về một dự luật không thời hạn | | 〆 | to lie on the table | | ✓ | bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) | | 〆 | to turn the tables on (upon) someone | | ✓ | (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai | | 〆 | at table | | ✓ | đang ăn | | 〆 | on the table | | ✓ | đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận | | ✓ | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoãn bàn; để bàn sau (về một đề nghị..) | | 〆 | to turn the tables (on somebody) | | ✓ | giành lại thế thượng phong | | 〆 | under the table | | ✓ | dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ) | ※ | ngoại động từ | | ■ | đặt lên bàn, để lên bàn | | ■ | đệ trình (một đề nghị..) để thảo luận, đưa ra để thảo luận, đưa ra để xem xét | | ☆ | to table a motion | | đưa ra một đề nghị | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn lại (một dự luật...) chưa bàn; để bàn sau |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "table"
|
|