|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thoughtfully
See main entry: ↑thoughtful
thoughtfullyhu◎ | ['θɔ:tfəli] | ※ | phó từ | | ■ | trầm ngâm; trầm tư; tư lự | | ■ | có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng | | ■ | thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..) | | ■ | chu đáo; quan tâm; ân cần |
|
|
|
|