Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
topping


topping /ˈtɒpɪŋ $ ˈtɑː-/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Word Family: adjective
: ↑top, ↑topless, ↑topmost; noun: ↑top, ↑topping; verb: ↑top; adverb: ↑tops]
something you put on top of food to make it look nicer or taste better:
a pizza with extra toppings

toppinghu
['tɔpiη]
danh từ
sự tỉa ngọn cây
phần trên, phần ngọn
lớp mặt của đường (rải đá...)
lớp mặt trên bánh (kem, bơ..)
tính từ
(thông tục) trội nhất; thượng hạng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.