Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
trump


I.trump1 /trʌmp/ BrE AmE noun
1. trumps [plural] (also trump American English) the ↑suit (=one of the four types of cards in a set) chosen to have a higher value than the other suits in a particular card game:
Hearts are trumps.
2. [countable] (also trump card) a card from the ↑suit that has been chosen to have a higher value than the other suits in a particular game
3. trump card something that you can do or use in a situation, which gives you an advantage:
But then he decided to play his trump card (=use his advantage).
They hold all the trump cards (=have things which could give them an advantage).
4. come/turn up trumps to provide what is needed, especially unexpectedly and at the last moment:
Paul came up trumps and managed to borrow a car for us.
II.trump2 BrE AmE verb
[transitive]
1. to play a trump that beats someone else’s card in a game
2. to do better than someone else in a situation when people are competing with each other:
By wearing a simple but stunning dress, she had trumped them all.
trump something ↔ up phrasal verb

to use false information to make someone seem guilty of doing something wrong:
They had trumped the whole thing up to get rid of him.
—trumped-up adjective
:
Dissidents were routinely arrested on trumped-up charges.

trumphu
[trʌmp]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra
tiếng kèn
the last trump; the trump of doom
tiếng kèn báo ngày tận thế
danh từ
lá bài chủ
a trump card
quân bài chủ
to play a trump card
chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hold all the trumps
nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
(thông tục) người rộng lượng, người trung thành, người hay giúp đỡ
to put someone to his trumps
làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
to come/turn up trumps
(thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
may mắn, đỏ; thành công quá sự mong đợi
ngoại động từ
cắt (một quân bài, một nước bài) bằng quân bài chủ
trumped my ace (with a six)
cắt con át của tôi (bằng con sáu chủ bài)
nội động từ
chơi bài chủ (đen & bóng)
to trump something up
vu cáo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.