|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unbeaten
un‧beat‧en /ˌʌnˈbiːtn◂/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑beat, ↑beating; adjective: beatable ≠ ↑unbeatable, ↑beaten ≠ ↑unbeaten; verb: ↑beat] a team, player etc that is unbeaten has not been defeated
unbeatenhu◎ | [,ʌn'bi:tn] | ※ | tính từ | | ■ | không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa ai thắng nổi (người) | | ☆ | his time of 3 min 2 sec remains unbeaten | | thành tích 3 phút 2 giây của anh ta chưa bị vượt qua | | ■ | chưa có bước chân người đi (con đường...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbeaten"
|
|