Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
uncooked


uncooked /ˌʌnˈkʊkt◂/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑cook, ↑cooker, ↑cookery, ↑cooking; adjective: cooked ≠ ↑uncooked, overcooked ≠ UNDERCOOKED, ↑cooking; verb: ↑cook, ↑overcookUNDERCOOK]
food that is uncooked has not been cooked SYN raw:
Always wash your hands after handling uncooked meat.

uncookedhu
[,ʌn'kukt]
tính từ
chưa nấu; còn sống
không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)


Related search result for "uncooked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.