Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unstuck


unstuck /ˌʌnˈstʌk◂/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑sticky, ↑stuck, ↑unstuck, ↑non-stick; noun: ↑sticker, ↑stickiness; verb: ↑stick]
come unstuck
a) British English informal if a person, plan, or system comes unstuck, they fail at what they were trying to achieve:
a dangerous area of rock where many climbers come unstuck
b) if something comes unstuck, it becomes separated from the thing that it was stuck to

unstuckhu
[,ʌn'stʌk]
tính từ
chưa bóc, chưa gỡ
không dính vào nhau, không dán vào nhau
come unstuck
(thông tục) không thành công, thất bại


Related search result for "unstuck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.