Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
web



I.spiderweb /ˈspaɪdəweb $ -dər-/ BrE AmE (also web) noun [countable] American English
a very fine network of sticky threads made by a spider to catch insects ⇨ cobweb
II.web S2 W2 /web/ BrE AmE noun

[Language: Old English]
1. [singular]the Web the system on the Internet that allows you to find and use information that is held on computers all over the world SYN the World Wide Web
on the web
a guide to the best education-related sites on the Web
2.
[countable] a net of thin threads made by a ↑spider to catch insects:
He watched a spider spinning its web. ⇨ ↑cobweb
3. [countable usually singular] a closely related set of things that can be very complicated
a web of intrigue/deceit/deception/lies etc
a tangled web of relationships
4. [countable] a piece of skin that connects the toes of ducks and some other birds, and helps them to swim well

w\\webhu


web

Spiders weave webs to catch insects.

[web]
danh từ
(động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
a spider's web
mạng nhện
(+ of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp
a web of lies
một mớ chuyện dối trá
the web of life
cuộc đời; số phận con người
a web of intrigue
một mớ mưu đồ
vải dệt; tấm vải
súc giấy, cuộn giấy lớn để in
web paper
giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
(động vật học) tơ (lông chim)
(động vật học) màng da (ở chân vịt...)
(kiến trúc) thân (thanh rầm)
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "web"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.