| | | | |
◎ | [rit] |
※ | danh từ |
| ■ | (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát (do một toà án hoặc một người cầm quyền phát ra) |
| ☆ | a writ of arrest |
| lệnh bắt, trát bắt |
| ☆ | a writ of attachment |
| lệnh tịch biên |
| 〆 | Holy (Sacred) Writ |
| ✓ | (tôn giáo) kinh thánh |
※ | (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của write |
| 〆 | writ large |
| ✓ | có thể thừa nhận một cách rõ ràng, có thể thừa nhận một cách dễ dàng; rất hiển nhiên |
| ☆ | disappointment was writ large on the face of the loser |
| thất vọng lộ rõ trên khuôn mặt người thua cuộc |
| ✓ | rõ ràng là; ở dạng nhấn mạnh |
| ☆ | the policy is liberalism writ large |
| đường lối này rõ ràng là chủ nghĩa tự do |