|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
written
I.writ‧ten1 /ˈrɪtn/ BrE AmE the past participle of ↑write II.written2 BrE AmE adjective [only before noun] [Word Family: noun: ↑writer, ↑writing, ↑rewrite; verb: ↑write, ↑rewrite; adjective: ↑written ≠ ↑unwritten] 1. recorded in writing: the development of written language written agreement/reply/statement/report etc Please send a cheque with written confirmation of your booking. 2. written test/exam a test etc in which you have to write the answers ⇨ oral 3. the written word formal writing as a way of expressing ideas, emotions etc, as opposed to speaking
writtenhu◎ | ['ritn] | ※ | động tính từ quá khứ của write | ※ | tính từ | | ■ | viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản | | ☆ | a written examination | | một kỳ thi viết | | ☆ | a written evidence | | bằng chứng được viết ra | | 〆 | the written word | | ✓ | văn bản |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "written"
|
|