|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
yearly
year‧ly /ˈjɪəli, ˈjɜː- $ ˈjɪrli/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑year; adverb: ↑yearly; adjective: ↑yearly] happening or appearing every year or once a year ⇨ annual: Salary levels are reviewed on a yearly basis. a total yearly income of $78,000 The magazine is issued twice yearly (=two times a year). three-yearly/five-yearly etc (=every three years etc) a checkup at five-yearly intervals —yearly adverb: We pay the fee yearly.
yearlyhu◎ | ['jiə:li] | ※ | tính từ & phó từ | | ■ | hằng năm, thường niên | | ☆ | yearly income | | thu nhập hằng năm | | ☆ | yearly holiday | | ngày nghỉ hằng năm, ngày nghỉ thường niên | | ☆ | a yearly seminar/a seminar held yearly | | cuộc hội thảo hằng năm/cuộc hội thảo tổ chức mỗi năm một lần | | ■ | kéo dài một năm, suốt một năm | | ☆ | yearly letting | | sự cho thuê một năm |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yearly"
|
|