| ◎ | [blʌd] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | máu, huyết | 
|   | ■ | nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) | 
|   | ■ | sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu | 
|   | ☆ | to thirst for blood  | 
|   | khát máu | 
|   | ■ | tính khí | 
|   | ☆ | in warm blood | 
|   | nổi nóng, nổi giận | 
|   | ☆ | bad blood  | 
|   | ác ý | 
|   | ■ | giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình | 
|   | ☆ | to be the same flesh and blood | 
|   | cùng một dòng họ, cùng một dòng máu | 
|   | ☆ | to be near in blood | 
|   | có họ gần | 
|   | ☆ | royal blood  | 
|   | hoàng gia | 
|   | ☆ | fresh blood | 
|   | số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) | 
|   | ☆ | bit of blood | 
|   | ngựa thuần chủng | 
|   | ☆ | dauntlessness runs in the blood of that family | 
|   | tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy  | 
|   | ■ | người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) | 
|   | 〆 | blood and iron | 
|   | ✓ | chính sách vũ lực tàn bạo | 
|   | 〆 | blood is thicker than water | 
|   | ✓ | (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã | 
|   | 〆 | to breed (make, stir up) bad blood between persons | 
|   | ✓ | gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia | 
|   | 〆 | to drown in blood | 
|   | ✓ | nhận chìm trong máu | 
|   | 〆 | to freeze someone's blood | 
|   | ✓ | (xem) freeze | 
|   | 〆 | to get (have) one's blood up | 
|   | ✓ | nổi nóng | 
|   | 〆 | to get someone's blood up | 
|   | ✓ | làm cho ai nổi nóng | 
|   | 〆 | in cold blood | 
|   | ✓ | chủ tâm có suy tính trước | 
|   | ✓ | nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết người) | 
|   | 〆 | to make one's blood boil | 
|   | ✓ | (xem) boil | 
|   | 〆 | to make someone's blood run cold | 
|   | ✓ | (xem) cold | 
|   | 〆 | you cannot get (take) blood (out of) stone | 
|   | ✓ | không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được | 
|   | 〆 | to be out for someone's blood | 
|   | ✓ | hạ nhục ai, bôi nhọ ai | 
|   | 〆 | blood and thunder | 
|   | ✓ | kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...) | 
|   | 〆 | someone's blood is up | 
|   | ✓ | ai đó đang sôi máu, đang tím gan | 
|   | 〆 | to have someone's blood on one's hands | 
|   | ✓ | chịu trách nhiệm về cái chết của ai | 
|   | 〆 | to spill blood | 
|   | ✓ | gây đổ máu, gây tang tóc | 
|   | 〆 | to stir one's blood | 
|   | ✓ | cổ vũ ai, kích thích ai | 
|   | 〆 | to sweat blood | 
|   | ✓ | làm lụng thật vất vả; đổ mồ hôi sôi nước mắt | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | trích máu | 
|   | ■ | (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu | 
|   | ■ | (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai) |