caste
caste /kɑːst $ kæst/ BrE AmE noun [uncountable and countable] [Date: 1500-1600; Language: Portuguese; Origin: casta 'race', from casto 'pure', from Latin castus; ⇨ ↑chaste] 1. one of the fixed social classes, which cannot be changed, into which people are born in India: the caste system 2. a group of people who have the same position in society
castehu◎ | [kɑ:st] | ※ | danh từ | | ■ | đẳng cấp | | ☆ | the caste system | | chế độ đẳng cấp | | ■ | chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp | | ■ | tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội) | | 〆 | to lose (renounce) caste | | ✓ | mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền |
|
|