Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
caste


caste /kɑːst $ kæst/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Date: 1500-1600; Language: Portuguese; Origin: casta 'race', from casto 'pure', from Latin castus; ⇨ ↑chaste]
1. one of the fixed social classes, which cannot be changed, into which people are born in India:
the caste system
2. a group of people who have the same position in society

castehu
[kɑ:st]
danh từ
đẳng cấp
the caste system
chế độ đẳng cấp
chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
to lose (renounce) caste
mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền


Related search result for "caste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.