| ◎ | ['kɔstju:m] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | quần áo; y phục; trang phục |
| | ☆ | National costume |
| | Quần áo dân tộc; quốc phục |
| | ☆ | Scotsmen in Highland costume |
| | Người Xcốtlen trong y phục vùng cao |
| | ☆ | Skiing costume |
| | Quần áo mặc khi trượt tuyết |
| | ☆ | A costume piece/play/drama |
| | Vở kịch/tuồng có y phục lịch sử |
| | ☆ | People wore historical costumes for the parade |
| | Mọi người mặc trang phục lịch sử để đi diễu hành |
| | ■ | bộ quần áo của phụ nữ (váy và áo choàng ngắn cùng một thứ vải) |
| | 〆 | Costume ball |
| | ✓ | Buổi khiêu vũ cải trang |
| | 〆 | Costume jewellery |
| | ✓ | Nữ trang làm bằng những hạt ngọc nhân tạo; nữ trang giả |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | mặc quần áo cho |