Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dead end


ˌdead ˈend BrE AmE noun [countable]
1. a street with no way out at one end
2. a situation where no more progress is possible
come to/reach a dead end
The negotiations have reached a dead end.
3. dead-end job a job with low wages and no chance of progress

dead+endhu
['ded'end]
danh từ
đường cùng, ngõ cụt
nước bí, tình trạng bế tắc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dead end"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.