Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ending


ending /ˈendɪŋ/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑end, ↑ending; adjective: ↑unending, ↑endless; verb: ↑end; adverb: ↑endlessly]
1. [countable] the way that a story, film, activity etc finishes
happy/perfect/surprise etc ending
a story with a happy ending
ending to
Coffee is the perfect ending to a meal.
2. [uncountable] when a process stops or is finished, or when you finish it
ending of
the first elections since the ending of the dictatorship
3. [countable] the last part of a word:
Verbal nouns have the ending -ing.
⇨ ↑never-ending

endinghu
['endiη]
danh từ
sự kết thúc, sự chấm dứt
phần cuối, phần kết cục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.