|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
feign
feign /feɪn/ BrE AmE verb [transitive] formal [Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: feindre, from Latin fingere 'to shape, pretend'] to pretend to have a particular feeling or to be ill, asleep etc: Feigning a headache, I went upstairs to my room.
feignhu◎ | [fein] | ※ | ngoại động từ | | ■ | giả vờ, giả đò, giả cách | | ☆ | to feign illness/madness/ignorance/innocence | | giả vờ ốm/điên/không biết/ngây thơ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feign"
|
|