|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
imperfect
I.im‧per‧fect1 /ɪmˈpɜːfɪkt $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑perfection ≠ ↑imperfection, ↑perfectionist, ↑perfectionism, ↑perfectibility; adjective: ↑perfect ≠ ↑imperfect, ↑perfectible, ↑perfectionist; verb: ↑perfect; adverb: ↑perfectly ≠ ↑imperfectly] not completely correct or perfect SYN flawed: the imperfect world we live in —imperfectly adverb —imperfection /ˌɪmpəˈfekʃən $ -pər-/ noun [uncountable and countable] II.imperfect2 BrE AmE noun the imperfect technical the form of a verb which is used when talking about an action in the past that is not complete. For example, ‘I was eating’.
imperfecthu◎ | [im'pə:fikt] | ※ | tính từ | | ■ | không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn | | ■ | chưa hoàn thành, còn dở dang | | ■ | (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành | ※ | danh từ | | ■ | (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imperfect"
|
|