|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
invalid
I.in‧val‧id1 /ɪnˈvæləd, ɪnˈvælɪd/ BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑validate ≠ ↑invalidate; noun: ↑validity ≠ ↑invalidity; adjective: ↑valid ≠ ↑invalid] [Date: 1500-1600; Language: Latin; Origin: invalidus, from validus; ⇨ ↑valid] 1. a contract, ticket, claim etc that is invalid is not legally or officially acceptable OPP valid: Without the right date stamped on it, your ticket will be invalid. 2. an argument, reason etc that is invalid is not based on true facts or clear ideas, and lacks good judgment OPP valid 3. if something you type into a computer is invalid, the computer does not recognize or accept it: Filename in invalid format. II.in‧va‧lid2 /ˈɪnvəliːd, -ləd $ -ləd/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1600-1700; Language: French; Origin: invalide, from Latin invalidus; ⇨ ↑invalid1] someone who cannot look after themselves because of illness, old age, or injury: I resented being treated as an invalid. —invalid adjective [only before noun] III.in‧va‧lid3 BrE AmE verb be invalided out (also be invalided home) phrasal verb British English to have to leave the army, navy etc because you are ill or injured
invalidhu◎ | ['invəli:d] | ※ | danh từ | | ■ | người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế | ※ | tính từ | | ■ | tàn tật, tàn phế | | ☆ | her invalid father is pitiable | | người cha tàn tật của cô ta thật đáng thương | | ■ | cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế | | ☆ | an invalid home | | nơi an dưỡng cho những người tàn tật | | ☆ | an invalid chair | | xe lăn của người tàn tật | ※ | ngoại động từ | | ■ | cho giải ngũ (phục viên) vì lý do sức khoẻ kém (cũng) to invalid somebody home | ※ | tính từ | ◎ | [in'vælid] | | ■ | không có hiệu lực | | ☆ | your driving license is invalid, because it is out of date | | bằng lái xe của anh không có hiệu lực, vì đã quá hạn | | ☆ | to declare a marriage invalid | | tuyên bố một cuộc hôn nhân vô hiệu | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ | | ☆ | invalid arguments | | những lý lẽ không có căn cứ | | ■ | (toán học) vô hiệu |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invalid"
|
|