Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lax


lax /læks/ BrE AmE adjective
[Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: laxus 'loose']
not strict or careful enough about standards of behaviour, work, safety etc SYN slack
lax in (doing) something
The company has been lax in carrying out its duties.
lax security
—laxity (also laxness) noun [uncountable]

laxhu
[læks]
danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển)
tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline
kỷ luật lỏng lẻo
don't be too lax with your children, because we have the proverb "Spare the rod, and spoil the child"
anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi"


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.