Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nobleman


nobleman /ˈnəʊbəlmən $ ˈnoʊ-/ BrE AmE noun (plural noblemen /-mən/) [countable]
a man who is a member of the highest social class and has a title such as ‘Duke’

noblemanhu
['noublmən]
danh từ
người quý tộc, người quý phái


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nobleman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.