pacifier 
pac‧i‧fi‧er /ˈpæsəfaɪə, ˈpæsɪfaɪə $ -faɪər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑peace, ↑peacefulness, ↑pacifier, ↑pacifism, ↑pacifist; adjective: ↑peaceful, ↑peaceable, ↑pacifist; adverb: ↑peacefully, ↑peaceably; verb: ↑pacify]  1. American English a rubber object that you give a baby to suck so that it does not cry SYN dummy British English 2. something that makes people calm
pacifierhu◎ | ['pæsifaiə] | ※ | danh từ | | ■ | người bình định | | ■ | người làm yên, người làm nguôi | | ■ | người hoà giải | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngậm) |
|
|