Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rename


rename /ˌriːˈneɪm/ BrE AmE verb [transitive usually passive]
[Word Family: verb
: ↑name, ↑rename; adjective: named ≠ ↑unnamed, ↑nameless; noun: ↑name; adverb: ↑namely]
to give something a new name
rename something sth
Myddleton Way was renamed Allende Avenue.

renamehu
[ri:'neim]
ngoại động từ
đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...)
rename a street
đặt tên mới cho một đường phố
the ship was renamed ('Nimrod')
con tàu được đặt tên lại (là 'Nimrod')


Related search result for "rename"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.