|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rename
re‧name /ˌriːˈneɪm/ BrE AmE verb [transitive usually passive] [Word Family: verb: ↑name, ↑rename; adjective: named ≠ ↑unnamed, ↑nameless; noun: ↑name; adverb: ↑namely] to give something a new name rename something sth Myddleton Way was renamed Allende Avenue.
renamehu◎ | [ri:'neim] | ※ | ngoại động từ | | ■ | đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...) | | ☆ | rename a street | | đặt tên mới cho một đường phố | | ☆ | the ship was renamed ('Nimrod') | | con tàu được đặt tên lại (là 'Nimrod') |
|
|
Related search result for "rename"
|
|