Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
reverse



I.reverse1 W3 AC /rɪˈvɜːs $ -ɜːrs/ BrE AmE verb
[Word Family: noun: ↑reversal, ↑reverse; adjective: ↑reverse, ↑reversible ≠ ↑irreversible; verb: ↑reverse]
1. OPPOSITE [transitive] to change something, such as a decision, judgment, or process so that it is the opposite of what it was before
reverse a decision/verdict/policy etc
The decision was reversed on appeal.
reverse a trend/process/decline etc
More changes are required to reverse the trend towards centralised power.
2. CAR [intransitive and transitive] especially British English if a vehicle or its driver reverses, they go backwards SYN back up American English
reverse out of/into etc
Bob reversed into a parking space.
reverse something into/out of something
I reversed the car into a side road.
3. CHANGE POSITION/PURPOSE [transitive] to change around the usual order of the parts of something, or the usual things two people do SYN swap
reverse roles/positions
Our roles as child and guardian had now been reversed.
4. TURN SOMETHING OVER [transitive] to turn something over or around, in order to show the back of it:
Reverse the paper in the printer.
5. reverse yourself American English to change your opinion or position in an argument:
Suddenly, he reversed himself completely.
6. reverse the charges British English to make a telephone call which is paid for by the person you are telephoning SYN call collect American English
• • •
COLLOCATIONS
nouns
reverse a decision/ruling The Supreme Court reversed the decision.
reverse your position (=change your opinion or attitude) He spoke in favor of the bill, reversing his previous position.
reverse a policy She is pressing the government to reverse its policy.
reverse a trend Immigration has increased sharply and reversing this trend will be extremely difficult.
reverse a decline His policies had reversed the decline in the economy.
reverse a process We cannot reverse the ageing process.
reverse the effects of something Hair conditioner can’t reverse the damaging effects of colouring and perming.
II.reverse2 AC BrE AmE noun

[Word Family: noun
: ↑reversal, ↑reverse; adjective
: ↑reverse, ↑reversible ≠ ↑irreversible; verb
: ↑reverse]
1. OPPOSITE the reverse the exact opposite of what has just been mentioned
quite/just/precisely/exactly the reverse
I didn’t mean to insult her – quite the reverse (=in fact, I meant to praise her).
I owe you nothing. If anything, the reverse is true (=you owe me).
2. in reverse in the opposite way to normal or to the previous situation ⇨ vice versa:
US video recorders cannot play European tapes, and the same applies in reverse.
3. go into reverse/put something into reverse to start to happen or to make something happen in the opposite way:
The incident threatened to put the peace process into reverse.
4. CAR [uncountable] the position of the ↑gears in a vehicle that makes it go backwards
into/in reverse
Put the car into reverse.
5. DEFEAT [countable] formal a defeat or a problem that delays your plans SYN setback:
Losing the Senate vote was a serious reverse for the President.
6. OTHER SIDE [singular] the less important side or the back of an object that has two sides
on the reverse
The British ten-pence coin has a lion on the reverse.
III.reverse3 AC BrE AmE adjective
[only before noun]
[Word Family: noun
: ↑reversal, ↑reverse; adjective
: ↑reverse, ↑reversible ≠ ↑irreversible; verb
: ↑reverse]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: revers, from Latin reversus, past participle of revertere; ⇨ ↑revert]
1. reverse order/situation/process etc the opposite order etc to what is usual or to what has just been stated:
The results were read out in reverse order (=with the worst first and the best last).
2. the reverse side the back of something

reversehu
[ri'və:s]
tính từ
đảo, nghịch, ngược lại, trái lại
in the reverse direction
ngược chiều
the reverse side
mặt trái
reverse current
dòng nước ngược
in/into reverse order
từ cuối trở lại đầu; theo trình tự ngược lại
danh từ
(the reverse) điều trái ngược
it is quite the reverse
hoàn toàn ngược lại
bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)
sự chạy lùi (ô tô)
on the reverse
đang chạy lùi
sự bất hạnh; vận rủi, vận bĩ, sự thất bại
to suffer a reverse
bị thất bại
số lùi (của xe máy..) (như) reverse gear
sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse turn
miếng đánh trái
(kỹ thuật) sự đổi chiều; cái đổi chiều, thiết bị quay ngược
an automatic ribbon reverse
cái tự động quay ngược ruy băng (trên máy đánh chữ)
ngoại động từ
đảo ngược, lộn ngược
writing is reversed in a mirror
chữ viết bị đảo ngược lại trong gương
their situations are now reversed as employee has become employee
tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ
to reverse the collar and cuffs on a shirt
lộn cổ áo và cổ tay áo sơ mi (để giấu những đường viền bị sờn)
làm cho (chiếc xe) đi giật lùi
to reverse a car round a corner/up a hill
lùi xe quanh góc phố/lên đồi
he reversed the car into a tree
anh ta lùi xe đâm vào một cái cây
làm cho (cái máy) chạy ngược lại; làm cho (cái máy) chạy lùi
to reverse the thrust of the rocket motors
đảo ngược chiều đẩy của động cơ tên lửa
to reverse the engine
cho máy chạy lùi
to brake by reversing the pedalling action
phanh bằng cách đạp ngược trở lại
đánh đổi (hai chức năng, vị trí...)
husband and wife have reversed roles
chồng và vợ đã đánh đổi vai trò của nhau (chồng lo việc nội trợ, vợ đi làm)
thay đổi hoàn toàn; lật ngược (thủ tục, chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)
to reverse the decision of a lower court
bãi bỏ quyết định của toà án cấp dưới
to reverse the charges
gọi điện thoại do người được gọi trả tiền
to reverse the charges on/for a call
gọi điện thoại do người được gọi trả tiền
to make a reversed -charge call to New York
gọi điện thoại đi New York (do người ở New York trả tiền)
nội động từ
xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu van)
đi giật lùi; chạy lùi (ô tô)
đổi chiều (máy)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reverse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.