Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
reversible


reversible AC /rɪˈvɜːsəbəl, rɪˈvɜːsɪbəl $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑reversal, ↑reverse; adjective: ↑reverse, ↑reversible ≠ ↑irreversible; verb: ↑reverse]
1. a change that is reversible can be changed back to how it was before OPP irreversible:
A lot of chemical reactions are reversible.
2. a piece of clothing or material that is reversible can be worn with either side showing on the outside:
a reversible jacket

reversiblehu
[ri'və:səbl]
tính từ
có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
phải trả lại
reversible possessions
của cải phải trả giá
không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth
vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion
chuyển động thuận nghịch
reversible transformation
phép biến đổi nghịch được
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reversible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.