Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sticker



sticker /ˈstɪkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: adjective
: ↑sticky, ↑stuck, ↑unstuck, ↑non-stick; noun: ↑sticker, ↑stickiness; verb: ↑stick]

a small piece of paper or plastic with a picture or writing on it that you can stick on to something ⇨ label:
Children get stickers for good work.
bumper sticker (=a sticker on the back of a car)

s\\stickerhu


sticker

A sticker adheres (sticks) to things.

['stikə]
danh từ
người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
gai, ngạnh
người dán
nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình
(thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sticker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.