|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
subedit
sub‧ed‧it /ˌsʌbˈedət, ˌsʌbˈedɪt/ BrE AmE verb [transitive] British English to examine other people’s writing for mistakes and correct them SYN copyedit
subedithu◎ | [sʌb'edit] | ※ | ngoại động từ | | ■ | duyệt lại, sửa lại (một bài báo) cho đúng | | ■ | biên tập (phụ) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subedit"
|
|