|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
telegram
tel‧e‧gram /ˈteləɡræm, ˈtelɪɡræm/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1800-1900; Origin: tele- + -gram] a message sent by telegraph
telegramhu◎ | ['teligræm] | ※ | danh từ | | ■ | bức điện, bức điện tín | | ☆ | to send a telegram | | đánh một bức điện tín |
|
|
Related search result for "telegram"
|
|