| ◎ | [trik] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | trò gian trá; trò bịp bợm |
| | ☆ | to play a trick on somebody |
| | chơi xỏ ai; chơi khăm ai |
| | ☆ | we need a trick to get past the guards |
| | chúng ta phải bày mưu để vượt qua bọn lính gác |
| | ☆ | you can't fool me with that old trick! |
| | anh không thể lừa tôi bằng cái trò cũ rích ấy đâu! |
| | ☆ | to be up to one's old tricks again |
| | lại giở những trò xỏ lá; giở trò ma mãnh |
| | ☆ | a trick of the light |
| | ảo ảnh của ánh sáng |
| | ☆ | a trick question |
| | câu hỏi gài bẫy |
| | ☆ | trick photography |
| | thuật chụp ảnh ghép hình |
| | ■ | mánh lới; thủ thuật; bí quyết |
| | ☆ | the trick is to hold your breath while you aim |
| | bí quyết là phải nín thở khi nhắm bắn |
| | ☆ | before artists had mastered the tricks of perspective |
| | trước khi các hoạ sĩ nắm được thủ pháp về luật phối cảnh |
| | ☆ | conjuring tricks |
| | những mánh lới ảo thuật |
| | ☆ | let me show you some card tricks |
| | để tôi chỉ cho anh vài mánh lới đánh bài |
| | ■ | thói quen đặc trưng; kiểu cách; cung cách |
| | ☆ | He has a queer trick of saying 'Very good! ' after every sentence |
| | Nó có cái thói quái dị là cứ nói 'Hay lắm! ' sau mỗi câu |
| | ■ | (những quân bài trong) một ván bài |
| | ☆ | to take/win a trick |
| | thắng một ván bài |
| | ☆ | how many tricks did you lose? |
| | anh thua bao nhiêu ván rồi? |
| | 〆 | tricks of fortune |
| | ✓ | những trò trở trêu của số mệnh |
| | 〆 | to do the job/trick |
| | ✓ | xem job |
| | 〆 | every/any trick in the book |
| | ✓ | mọi/bất cứ mánh khoé nào có thể dùng được |
| | 〆 | to have a trick up one's sleeve |
| | ✓ | có kế hoạch dự phòng |
| | 〆 | how's tricks? |
| | ✓ | anh có mạnh khoẻ không? |
| | 〆 | not to miss a trick |
| | ✓ | xem miss |
| | 〆 | to teach an old dog new tricks |
| | ✓ | xem teach |
| | 〆 | trick or treat |
| | ✓ | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (câu nói của trẻ em khi đi các nhà xin bánh kẹo và doạ sẽ phá phách nếu không cho) |
| | 〆 | the tricks of the trade |
| | ✓ | mánh lới nhà nghề; mánh khoé nghề nghiệp |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | lừa, đánh lừa, lừa gạt |
| | ☆ | to trick someone into doing something |
| | lừa ai khiến người đó phải làm gì |
| | ☆ | to trick someone out of something |
| | lừa gạt ai lấy cái gì |
| | 〆 | to trick somebody/something out/up (in/with something) |
| | ✓ | trang trí; trang điểm |