Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unworthy


unworthy /ʌnˈwɜːði $ -ɜːr-/ BrE AmE adjective formal
[Word Family: noun: ↑worth, ↑worthlessness, ↑worthy, ↑unworthiness; adjective: worth, ↑worthless, ↑worthwhile, ↑worthy ≠ ↑unworthy]
1. not deserving respect, attention etc
unworthy of
an idea that’s unworthy of serious consideration
2. unworthy behaviour, attitudes etc are not acceptable from someone who is respected or who has an important job
unworthy of
a suggestion that’s unworthy of someone who hopes to become President
—unworthiness noun [uncountable]

unworthyhu
[ʌn'wə:ði]
tính từ
không có giá trị; không có công trạng
(+ of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện
(+ of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái gì
conduct unworthy of a decent citizen
hành vi không phù hợp với một công dân đứng đắn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unworthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.