Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
volunteer



I.volunteer1 AC /ˌvɒlənˈtɪə $ ˌvɑːlənˈtɪr/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: verb
: ↑volunteer; noun: ↑volunteer; adverb: ↑voluntarily ≠ ↑involuntarily; adjective: ↑voluntary ≠ ↑involuntary]
[Date: 1500-1600; Language: French; Origin: volontaire, from Latin voluntarius; ⇨ ↑voluntary1]
1. someone who does a job willingly without being paid ⇨ voluntary:
Most of the relief work was done by volunteers.
2. someone who is willing to offer help:
I need some volunteers to help with the washing-up.
3. someone who joins the army, navy, or air force without being forced to ⇨ conscript
II.volunteer2 AC BrE AmE verb
[Word Family: verb: ↑volunteer; noun: ↑volunteer; adverb: ↑voluntarily ≠ ↑involuntarily; adjective: ↑voluntary ≠ ↑involuntary]
1. [intransitive and transitive] to offer to do something without expecting any reward, often something that other people do not want to do
volunteer to do something
Helen volunteered to have Thanksgiving at her house this year.
volunteer for
Sidcup volunteered for guard duty.
I volunteered my services as a driver.
2. [transitive] to tell someone something without being asked:
Michael volunteered the information before I had a chance to ask.
3. [intransitive] to offer to join the army, navy, or air force:
When war broke out, my father volunteered immediately.
4. [transitive] to say that someone else will do a job even though they may not want to do it
volunteer somebody for something
Mum volunteered Dave for washing-up duties.

volunteerhu
[,vɔlən'tiə]
danh từ
(volunteer for something / to do something) người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công)
volunteers for the post of treasurer
những người tình nguyện giữ chức thủ quỹ
volunteers to finance a charity campaign
những người tự nguyện tài trợ cho một chiến dịch từ thiện
(quân sự) quân tình nguyện; lính tình nguyện
tính từ
tình nguyện; tự nguyện
volunteer corps
đạo quân tình nguyện
volunteer social workers
những người tự nguyện làm công tác xã hội
volunteer forces
lực lượng tình nguyện
(thực vật học) mọc tự nhiên
volunteer plants
cây mọc tự nhiên
động từ
(to volunteer something for something) tình nguyện; xung phong làm
to volunteer an explanation
tự động đưa ra cách giải thích
she volunteered her services for relief work
cô ta tự nguyện phục vụ công tác cứu trợ
to volunteer information, financial support
tự nguyện cung cấp thông tin, hỗ trợ tài chính
he volunteered to act as guide
anh ấy tự nguyện làm người dẫn đường
(to volunteer for something) xung phong tòng quân; tình nguyện tòng quân
to volunteer for military service
tình nguyện đi nghĩa vụ quân sự
his daughter volunteered to join the army
con gái ông ta tình nguyện gia nhập quân đội


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "volunteer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.