Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air attack


noun
an attack by armed planes on a surface target
Syn:
air raid
Hypernyms:
foray, raid, maraud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.