Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biography



noun
an account of the series of events making up a person's life (Freq. 3)
Syn:
life, life story, life history
Derivationally related forms:
biographical, biographer
Hypernyms:
history, account, chronicle, story
Hyponyms:
autobiography, hagiography, profile
Instance Hyponyms:
Parallel Lives

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.