Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
desalt


verb
remove salt from
- desalinate water
Syn:
desalinate, desalinize, desalinise
Ant:
salinate (for: desalinate)
Derivationally related forms:
desalinisation (for: desalinise), desalinization (for: desalinize), desalination (for: desalinate)
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desalt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.