Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drumfire


noun
intense and continuous artillery fire
Syn:
cannonade
Derivationally related forms:
cannonade (for: cannonade)
Hypernyms:
artillery fire, cannon fire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.