hysteresis
hysteresis | [,histə'ri:sis] | | danh từ | | | (vật lý) hiện tượng trễ | | | magnetic hysteresis | | hiện tượng trễ từ | | | thermal hysteresis | | hiện tượng trễ nhiệt |
(vật lí) hiện tượng trễ elastic h. trễ đàn hồi mechanical h. trễ cơ học
/,histə'ri:sis/
danh từ (vật lý) hiện tượng trễ magnetic hysteresis hiện tượng trễ từ thermal hysteresis hiện tượng trễ nhiệt
|
|