Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edginess


noun
feelings of anxiety that make you tense and irritable
Syn:
uneasiness, inquietude, disquietude
Derivationally related forms:
uneasy (for: uneasiness), edgy
Hypernyms:
anxiety
Hyponyms:
willies

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edginess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.