Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embroil


verb
force into some kind of situation, condition, or course of action (Freq. 1)
- They were swept up by the events
- don't drag me into this business
Syn:
tangle, sweep, sweep up, drag, drag in
Derivationally related forms:
embroilment
Hypernyms:
involve
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embroil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.