Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flooding


noun
a technique used in behavior therapy;
client is flooded with experiences of a particular kind until becoming either averse to them or numbed to them
Syn:
implosion therapy
Derivationally related forms:
flood
Hypernyms:
behavior therapy, behavior modification

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.