Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fractional


adjective
constituting or comprising a part or fraction of a possible whole or entirety (Freq. 1)
- a fractional share of the vote
- a partial dose
Ant:
whole
Similar to:
aliquot, divisional, fragmental, fragmentary, half,
halfway, waist-length
See Also:
incomplete, uncomplete
Derivationally related forms:
fraction
Attrubites:
integrity, unity, wholeness

Related search result for "fractional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.